--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cò mồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cò mồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cò mồi
+
Decoy, decoy-duck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cò mồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cò mồi"
:
cá mòi
cá muối
cò mồi
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
cò mồi
:
Decoy, decoy-duck
+
ba gác
:
tricycle, trike
+
sặm màu
:
dark - coloured
+
bootlace
:
dây giày
+
sở đắc
:
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dânTo put what one knows about science in the service of the people